bộ hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ hạ+ noun
- Subordinate
- bộ hạ của Chúa Trịnh
subordinates of the Trinh Lords
- một bộ hạ thân tính
a trusted subordinate
- bộ hạ của Chúa Trịnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ hạ"
Lượt xem: 740